Có 2 kết quả:
搭把手儿 dā bǎ shǒur ㄉㄚ ㄅㄚˇ • 搭把手兒 dā bǎ shǒur ㄉㄚ ㄅㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 搭把手[da1 ba3 shou3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 搭把手[da1 ba3 shou3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0