Có 2 kết quả:

搭把手儿 dā bǎ shǒur ㄉㄚ ㄅㄚˇ 搭把手兒 dā bǎ shǒur ㄉㄚ ㄅㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 搭把手[da1 ba3 shou3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 搭把手[da1 ba3 shou3]

Bình luận 0